Danh mục dịch vụ Khám Chữa Bệnh | Bệnh Viện Da Liễu Thanh Hóa

Danh mục dịch vụ Khám Chữa Bệnh

Thứ 3, 12/03/2019 | 15:38 GMT+7

Chi tiết bảng giá các danh mục dịch vụ khám chữa bệnh cho khách hàng tham khảo tại Bệnh Viện Da Liễu Thanh Hóa

Chi tiết bảng giá các danh mục dịch vụ khám chữa bệnh cho khách hàng tham khảo tại Bệnh Viện Da Liễu Thanh Hóa

 

DANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH

GIÁ (đ)

1

Khám bệnh

 

 

- Theo yêu cầu

35.000

 

- Bảo Hiểm Y tế

35.000

2

Gường nằm

120.000

3

Điện tâm đồ

45,000

4

Siêu âm

45.000

5

Phẫu thuật móng chọc thịt

600.000 1 bên móng

6

Phẫu thuật nốt ruồi

755.000đ/1 nốt

Trên 2 nốt 500.000đ/1 nốt

7

Phẫu thuật mắt cá chân

600.000đ/ tổn thương

8

Cắt u máu khu trú,  đường kính dưới 5cm

 

                  1.100.000

9

Cắt  u lành phần mềm có đường kính dưới 5 cm

1.200.000

10

Sửa sẹo xấu, sẹo quá phát đơn giản

                  1.132.000

11

Sửa sẹo xấu, nếp nhăn nhỏ

1.210.000

12

Cắt u da đầu lành, đường kính từ 2- 5 cm

1.397.000

13

Cắt u da đầu lành, đường kính trên 5 cm

1.400.000

14

Cắt u máu dưới da có đường kính từ 5-10cm

1.500.000

15

Cắt lọc khâu vết thương da đầu kích thước 5-10cm

995.000

16

Cắt u sùi đầu miệng sáo

1.043.000

17

Phẫu thuật ung th­ tế bào đáy/ tế bào gai vùng mặt

1.200.000 ( BH)

18

Chích áp xe phần mềm lớn

1.150.000

19

Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu

77.000

 20

Phẫu thuật  hạt cơm lòng bàn chân

 

21

Cắt chỉ

35.000

22

Thay băng vết thương chiều dài dưới 15 cm

45.000

23

Thay băng vết thương chiều dài trên 15 cm – 30 cm

55.000

24

Thay băng vết thương chiều dài từ   30 cm – dưới 50cm

75.000

25

Thay băng vết thương chiều dài dưới 30 cm nhiễm trùng.

80.000

26

Thay băng vết thương chiều dài từ   30 cm – dưới 50cm nhiễm trùng

110.000

27

Phẫu thuật hôi nách

3.000.000

 

28

Phẫu thuật tạo hình môi

2.000.000

 

29

Phẫu thuật nâng sống mũi bằng Silicol

6.000.000

 

30

Phẫu thuật Chuyển cân cơ thái dương (điều trị hở mi)

2.500.000

 

31

Phẫu thuật căng da mặt toàn bộ

30.000.000

 

32

Phẫu thuật căng da mặt từng vùng

13.000.000

 

33

Phẫu thuật  thu hẹp âm đạo

2.500.000

 

34

Phẫu thuật nâng cung mày 2 bên

4.200.000

 

35

Phẫu thuật lấy mỡ da thừa mí dưới 2 bên

2.500.000

 

36

Phẫu thuật lấy mỡ da thừa mí trên 2 bên

2.500.000

 

37

Phẫu thuật tạo 1 mí thành 2 mí

4.000.000

 

38

Phẫu thuật tạo thành ngực sau cắt bỏ ung th­ vú

23.000.000

 

39

Phẫu thuật cắt mỡ thừa tạo hình thành bụng

23.000.000

 

40

Phẫu thuật nâng núm vú tụt

2.500.000

 

41

Phẫu thuật thu nhỏ quầng vú

3.000.000

 

42

Phẫu thuật đặt cằm Plan

5.000.000

 

43

Phẫu thuật  tạo hình lỗ rốn

3.000.000

 

44

Phẫu thuật chuyển gân có điều trị dị tật thần kinh

5.000.000đ/lần

 

45

Phẩu thuật tạo má lúm đồng tiền

2.500.000

 

46

Phẩu thuật điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên.

3.000.000

 

THỦ THUẬT BẰNG LASER

 

47

§èt điện môn cãc, sÈn côc (4-5 tổn thương)

224.000

 

48

Laser CO2 Móng quặp thịt 1 bên

 80.000

 

THỦ THUẬT BẰNG LASER  ( theo yêu cầu)

 

 

49

§èt Laser Co2 U tuyến mồ hôi vùng mi mắt, hạt cơm phẳng, u nhú

- Từ 1 – 5 tổn thương

- Từ 6- 20 tổn thương

- Từ > 20 tổn thương

Ở trán, má, cổ: mức thu tương ứng

 

 

100.000

200.000

300.000

 

50

Đốt Laser Co2 tàn nhang, hạt cơm người già vùng mặt,cổ

- < 30 thương tổn

-Từ 30 thương tổn trở lên

- U sừng người già

 

300.000

500.000

100.000đ/1cm2

 

51

Đốt Laser Co2 giãn mạch hình sao

200.000đ/1 tổn thương

 

52

Đốt Laser Co2  mũi đỏ

250.000

 

53

Đốt Laser Co2 ban vàng

300.000đ/Một tổn thương

 

54

Đốt Laser Co2  phá xóa xăm< 10cm chiều dài vết xăm

-10 – 15 cm chiều dài vết xăm

-20 cm chiều dài vết xăm

-20 – 25 cmchiều dài vết xăm

-25 – 30 cm chiều dài vết xăm

-Từ trên 30 cm chiều dài vết xăm trở lên cứ thêm 10 cm là thu thêm 50.000đ vào để tính thành giá

- Xăm hình

 

200.000

200.000

250.000

300.000

350.000

50.000đ/1cm2

 

55

Laser HE-NE chiếu ngoài

10.000đ/ lần

 

56

Chấm TCA điều trị sẹo lõm trên 10 cm

500.000đ/ lần

 

57

Chấm TCA điều trị sẹo lõm dưới 10 cm

300.000đ/ lần

 

58

- Sùi mào gà ở SD ngoài : ≤ 6 thương tổn

400.000đ/ lần

 

- Sùi mào gà ở SD ngoài: 6 – 10 tổn thương

500.000- 600.000 đ/ lần

 

 

- Sùi mào gà ở SD ngoài : >10 tổn thương

700.000- 800.000đ/ lần

 

- Sùi mào gà trong miệng sáo, âm đạo,CTC

600.000 – 1.200.000đ/lần

 

- Sùi mào gà quá phát : Sinh dôc – HËu m«n

1.200.000 – 2000.000đ/l

 

IV.Laser thẩm mỹ ( Theo yêu cầu)

 

59

Triệt lông chân, tay, ngực

1.000.000đ/ lần

 

60

Triệt lông nách

800.000đ/ lần

 

61

Triệt lông mép

500.000đ/ lần

 

62

Trẻ hóa da

900.000đ/ lần

 

63

lấy nhân trứng cá

100.000đ/ lần

 

 64

Laser màu tàn nhang

1.000.000đ/ lần

 

65

Laser YAG bớt sắc tố

1.000.000đ/ lần

 

 

Chia sẻ

Phẫu thuật thẩm mỹ

XÓA XĂM BẰNG LASER YAG
XÓA XĂM BẰNG LASER YAG

848 view | Thứ 4, 09/08/2017 | 15:57 GMT+7

TRẺ HÓA VÙNG KÍN
TRẺ HÓA VÙNG KÍN

1348 view | Thứ 4, 09/08/2017 | 15:55 GMT+7

RẠN DA
RẠN DA

504 view | Thứ 4, 09/08/2017 | 15:48 GMT+7

CHĂM SÓC VÙNG KÍN
CHĂM SÓC VÙNG KÍN

562 view | Thứ 6, 08/05/2015 | 09:22 GMT+7

THẪM MỸ MẮT
THẪM MỸ MẮT

1450 view | Thứ 3, 28/04/2015 | 09:57 GMT+7

Phẫu thuật thẩm mỹ


TOP VIEW

Bệnh Viện Da Liễu Thanh Hóa

  • 195 Đường Hải Thượng Lãn Ông - P. Quảng Thắng - TP. Thanh Hóa
  • Hotline: 0966.861.212 - Tel: 0853.129.115
  • Bệnh Viện Da Liễu Thanh Hóa. Powered by 136.com.vn
Danh mục dịch vụ Khám Chữa Bệnh | Bệnh Viện Da Liễu Thanh Hóa