Chi tiết bảng giá các danh mục dịch vụ khám chữa bệnh cho khách hàng tham khảo tại Bệnh Viện Da Liễu Thanh Hóa
|
DANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH |
GIÁ (đ) |
||
|
1 |
Khám bệnh |
|
|
|
|
- Theo yêu cầu |
35.000 |
|
|
|
- Bảo Hiểm Y tế |
35.000 |
|
|
2 |
Gường nằm |
120.000 |
|
|
3 |
Điện tâm đồ |
45,000 |
|
|
4 |
Siêu âm |
45.000 |
|
|
5 |
Phẫu thuật móng chọc thịt |
600.000 1 bên móng |
|
|
6 |
Phẫu thuật nốt ruồi |
755.000đ/1 nốt Trên 2 nốt 500.000đ/1 nốt |
|
|
7 |
Phẫu thuật mắt cá chân |
600.000đ/ tổn thương |
|
|
8 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5cm |
1.100.000 |
|
|
9 |
Cắt u lành phần mềm có đường kính dưới 5 cm |
1.200.000 |
|
|
10 |
Sửa sẹo xấu, sẹo quá phát đơn giản |
1.132.000 |
|
|
11 |
Sửa sẹo xấu, nếp nhăn nhỏ |
1.210.000 |
|
|
12 |
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 2- 5 cm |
1.397.000 |
|
|
13 |
Cắt u da đầu lành, đường kính trên 5 cm |
1.400.000 |
|
|
14 |
Cắt u máu dưới da có đường kính từ 5-10cm |
1.500.000 |
|
|
15 |
Cắt lọc khâu vết thương da đầu kích thước 5-10cm |
995.000 |
|
|
16 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
1.043.000 |
|
|
17 |
Phẫu thuật ung th tế bào đáy/ tế bào gai vùng mặt |
1.200.000 ( BH) |
|
|
18 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
1.150.000 |
|
|
19 |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
77.000 |
|
|
20 |
Phẫu thuật hạt cơm lòng bàn chân |
|
|
|
21 |
Cắt chỉ |
35.000 |
|
|
22 |
Thay băng vết thương chiều dài dưới 15 cm |
45.000 |
|
|
23 |
Thay băng vết thương chiều dài trên 15 cm – 30 cm |
55.000 |
|
|
24 |
Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm – dưới 50cm |
75.000 |
|
|
25 |
Thay băng vết thương chiều dài dưới 30 cm nhiễm trùng. |
80.000 |
|
|
26 |
Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm – dưới 50cm nhiễm trùng |
110.000 |
|
|
27 |
Phẫu thuật hôi nách |
3.000.000 |
|
|
28 |
Phẫu thuật tạo hình môi |
2.000.000 |
|
|
29 |
Phẫu thuật nâng sống mũi bằng Silicol |
6.000.000 |
|
|
30 |
Phẫu thuật Chuyển cân cơ thái dương (điều trị hở mi) |
2.500.000 |
|
|
31 |
Phẫu thuật căng da mặt toàn bộ |
30.000.000 |
|
|
32 |
Phẫu thuật căng da mặt từng vùng |
13.000.000 |
|
|
33 |
Phẫu thuật thu hẹp âm đạo |
2.500.000 |
|
|
34 |
Phẫu thuật nâng cung mày 2 bên |
4.200.000 |
|
|
35 |
Phẫu thuật lấy mỡ da thừa mí dưới 2 bên |
2.500.000 |
|
|
36 |
Phẫu thuật lấy mỡ da thừa mí trên 2 bên |
2.500.000 |
|
|
37 |
Phẫu thuật tạo 1 mí thành 2 mí |
4.000.000 |
|
|
38 |
Phẫu thuật tạo thành ngực sau cắt bỏ ung th vú |
23.000.000 |
|
|
39 |
Phẫu thuật cắt mỡ thừa tạo hình thành bụng |
23.000.000 |
|
|
40 |
Phẫu thuật nâng núm vú tụt |
2.500.000 |
|
|
41 |
Phẫu thuật thu nhỏ quầng vú |
3.000.000 |
|
|
42 |
Phẫu thuật đặt cằm Plan |
5.000.000 |
|
|
43 |
Phẫu thuật tạo hình lỗ rốn |
3.000.000 |
|
|
44 |
Phẫu thuật chuyển gân có điều trị dị tật thần kinh |
5.000.000đ/lần |
|
|
45 |
Phẩu thuật tạo má lúm đồng tiền |
2.500.000 |
|
|
46 |
Phẩu thuật điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên. |
3.000.000 |
|
|
THỦ THUẬT BẰNG LASER |
|
||
|
47 |
§èt điện môn cãc, sÈn côc (4-5 tổn thương) |
224.000 |
|
|
48 |
Laser CO2 Móng quặp thịt 1 bên |
80.000 |
|
|
THỦ THUẬT BẰNG LASER ( theo yêu cầu) |
|
|
|
|
49 |
§èt Laser Co2 U tuyến mồ hôi vùng mi mắt, hạt cơm phẳng, u nhú - Từ 1 – 5 tổn thương - Từ 6- 20 tổn thương - Từ > 20 tổn thương Ở trán, má, cổ: mức thu tương ứng |
100.000 200.000 300.000 |
|
|
50 |
Đốt Laser Co2 tàn nhang, hạt cơm người già vùng mặt,cổ - < 30 thương tổn -Từ 30 thương tổn trở lên - U sừng người già |
300.000 500.000 100.000đ/1cm2 |
|
|
51 |
Đốt Laser Co2 giãn mạch hình sao |
200.000đ/1 tổn thương |
|
|
52 |
Đốt Laser Co2 mũi đỏ |
250.000 |
|
|
53 |
Đốt Laser Co2 ban vàng |
300.000đ/Một tổn thương |
|
|
54 |
Đốt Laser Co2 phá xóa xăm< 10cm chiều dài vết xăm -10 – 15 cm chiều dài vết xăm -20 cm chiều dài vết xăm -20 – 25 cmchiều dài vết xăm -25 – 30 cm chiều dài vết xăm -Từ trên 30 cm chiều dài vết xăm trở lên cứ thêm 10 cm là thu thêm 50.000đ vào để tính thành giá - Xăm hình |
200.000 200.000 250.000 300.000 350.000 50.000đ/1cm2 |
|
|
55 |
Laser HE-NE chiếu ngoài |
10.000đ/ lần |
|
|
56 |
Chấm TCA điều trị sẹo lõm trên 10 cm |
500.000đ/ lần |
|
|
57 |
Chấm TCA điều trị sẹo lõm dưới 10 cm |
300.000đ/ lần |
|
|
58 |
- Sùi mào gà ở SD ngoài : ≤ 6 thương tổn |
400.000đ/ lần |
|
|
- Sùi mào gà ở SD ngoài: 6 – 10 tổn thương |
500.000- 600.000 đ/ lần
|
|
|
|
- Sùi mào gà ở SD ngoài : >10 tổn thương |
700.000- 800.000đ/ lần |
|
|
|
- Sùi mào gà trong miệng sáo, âm đạo,CTC |
600.000 – 1.200.000đ/lần |
|
|
|
- Sùi mào gà quá phát : Sinh dôc – HËu m«n |
1.200.000 – 2000.000đ/l |
|
|
|
IV.Laser thẩm mỹ ( Theo yêu cầu) |
|
||
|
59 |
Triệt lông chân, tay, ngực |
1.000.000đ/ lần |
|
|
60 |
Triệt lông nách |
800.000đ/ lần |
|
|
61 |
Triệt lông mép |
500.000đ/ lần |
|
|
62 |
Trẻ hóa da |
900.000đ/ lần |
|
|
63 |
lấy nhân trứng cá |
100.000đ/ lần |
|
|
64 |
Laser màu tàn nhang |
1.000.000đ/ lần |
|
|
65 |
Laser YAG bớt sắc tố |
1.000.000đ/ lần |
|